Ngành đào tạo trình độ đại học - khóa 2022

18/05/2023 - Lượt xem: 10119

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chương trình đào tạo trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2022.

STT Mã ngành Tên ngành Quyết định ban hành Chương trình đào tạo

Bản mô tả

chương trình đào tạo

1 7140201  Giáo dục Mầm non Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
2 7210205  Thanh nhạc Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
3 7210208  Piano Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
4 7210234  Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
5 7210235  Đạo diễn điện ảnh, truyền hình Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
6 7210236  Quay phim Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
7 7210403  Thiết kế đồ họa Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
8 7220101  Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
9 7220201  Ngôn ngữ Anh Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
10 7220204  Ngôn ngữ Trung Quốc Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
11 7310206  Quan hệ quốc tế Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
12 7310401  Tâm lý học Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
13 7310608  Đông phương học Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
14 7310630  Việt Nam học Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
15 7320104  Truyền thông đa phương tiện Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
16 7320108  Quan hệ công chúng Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
17 7340101  Quản trị kinh doanh Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
18 7340115  Marketing Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
19 7340120  Kinh doanh quốc tế Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
20 7340122  Thương mại điện tử Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
21 7340201  Tài chính - Ngân hàng Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
22 7340301  Kế toán Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
23 7340404  Quản trị nhân lực Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
24 7380107  Luật kinh tế Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
25 7420201  Công nghệ sinh học Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
26 7480102  Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
27 7480103

 Kỹ thuật phần mềm (KS)

 Kỹ thuật phần mềm (CN)

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

28 7480201

 Công nghệ thông tin (KS)

 Công nghệ thông tin (CN)

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

29 7510203

 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (KS)

 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN)

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

30 7510205

 Công nghệ kỹ thuật ô tô (KS)

 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN)

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

31 7510301

 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (KS)

 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CN)

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

32 7510401  Công nghệ kỹ thuật hóa học Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
33 7510605  Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
34 7520118

 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (KS)

 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (CN)

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

Xem tại đây

35 7520212  Kỹ thuật y sinh Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
36 7520403  Vật lý y khoa Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
37 7540101  Công nghệ thực phẩm Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
38 7580101  Kiến trúc Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
39 7580108  Thiết kế nội thất Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
40 7580201  Kỹ thuật xây dựng Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
41 7720101  Y khoa Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
42 7720110  Y học dự phòng Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
43 7720201  Dược học Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
44 7720301  Điều dưỡng Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
45 7720601  Kỹ thuật xét nghiệm y học Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
46 7810101  Du lịch Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
47 7810201  Quản trị khách sạn Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
48 7810202  Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
49 7850101  Quản lý tài nguyên và môi trường Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây
50 7720802  Quản lý bệnh viện Xem tại đây Xem tại đây Xem tại đây